Ý nghĩa và cách phát âm của 精益求精

精益求精
Từ giản thể / phồn thể

精益求精 nét Việt

jīng yì qiú jīng

  • cứ cố gắng cải thiện

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): khỏe
  • (yì): có lợi
  • (qiú): van xin