求
求 nét Việt
qiú
- van xin
qiú
- van xin
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㐤 : archaic variant of 求[qiu2];
- 㞗 : (dialect) penis; dick;
- 俅 : ornamental cap;
- 厹 : spear;
- 囚 : prisoner;
- 巯 : hydrosulfuryl;
- 毬 : ball;
- 泅 : to swim;
- 犰 : armadillo;
- 球 : trái bóng
- 璆 : (gem); to tinkle;
- 絿 : urgent; pressing;
- 虬 : young dragon with horns;
- 蝤 : larva; grub;
- 裘 : fur; fur coat;
- 觩 : bent upwards; taut;
- 訄 : (literary) to coerce sb; to compel sb;
- 赇 : to bribe;
- 逑 : collect; to match;
- 遒 : strong; vigorous; robust; to draw near; to come to an end;
- 酋 : tribal chief;
- 銶 : single-headed pick; stone chisel;
- 頄 : cheekbone;
- 鯄 : Lepidotrigla strauchi;
- 鰽 : herring;
- 鼽 : congested nose;
Các câu ví dụ với 求
-
老师要求我们把这些题做完。
Lǎoshī yāoqiú wǒmen bǎ zhèxiē tí zuò wán. -
这是爸爸对我的要求。
Zhè shì bàba duì wǒ de yāoqiú. -
这个做法不符合我们的要求。
Zhège zuòfǎ bù fúhé wǒmen de yāoqiú. -
老师对我们的要求很严格。
Lǎoshī duì wǒmen de yāoqiú hěn yángé. -
他以这些标准来要求自己。
Tā yǐ zhèxiē biāozhǔn lái yāoqiú zìjǐ.
Các từ chứa求, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 要求 (yāo qiú) : yêu cầu
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 请求 (qǐng qiú) : yêu cầu
- 征求 (zhēng qiú) : tìm
- 追求 (zhuī qiú) : theo đuổi
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 供不应求 (gōng bù yìng qiú) : thiếu hụt
- 急于求成 (jí yú qiú chéng) : mong muốn thành công
- 精益求精 (jīng yì qiú jīng) : cứ cố gắng cải thiện
- 力求 (lì qiú ) : phấn đấu
- 谋求 (móu qiú) : tìm
- 实事求是 (shí shì qiú shì) : tìm kiếm sự thật từ sự thật
- 需求 (xū qiú) : nhu cầu