Ý nghĩa và cách phát âm của 求

Ký tự giản thể / phồn thể

求 nét Việt

qiú

  • van xin

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 求

  • 老师要求我们把这些题做完。
    Lǎoshī yāoqiú wǒmen bǎ zhèxiē tí zuò wán.
  • 这是爸爸对我的要求。
    Zhè shì bàba duì wǒ de yāoqiú.
  • 这个做法不符合我们的要求。
    Zhège zuòfǎ bù fúhé wǒmen de yāoqiú.
  • 老师对我们的要求很严格。
    Lǎoshī duì wǒmen de yāoqiú hěn yángé.
  • 他以这些标准来要求自己。
    Tā yǐ zhèxiē biāozhǔn lái yāoqiú zìjǐ.

Các từ chứa求, theo cấp độ HSK