Ý nghĩa và cách phát âm của 精简

精简
Từ giản thể
精簡
Từ truyền thống

精简 nét Việt

jīng jiǎn

  • sắp xếp hợp lý

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): khỏe
  • (jiǎn): đơn giản