Ý nghĩa và cách phát âm của 系领带

系领带
Từ giản thể
系領帶
Từ truyền thống

系领带 nét Việt

jì lǐng dài

  • đeo cà vạt

HSK level


Nhân vật

  • (xì): hệ thống
  • (lǐng): cổ áo
  • (dài): ban nhạc