Ý nghĩa và cách phát âm của 纠正

纠正
Từ giản thể
糾正
Từ truyền thống

纠正 nét Việt

jiū zhèng

  • chính xác

HSK level


Nhân vật

  • (jiū): chính xác
  • (zhèng): tích cực