Ý nghĩa và cách phát âm của 纠纷

纠纷
Từ giản thể
糾紛
Từ truyền thống

纠纷 nét Việt

jiū fēn

  • tranh chấp

HSK level


Nhân vật

  • (jiū): chính xác
  • (fēn): khác nhau