Ý nghĩa và cách phát âm của 约会

约会
Từ giản thể
約會
Từ truyền thống

约会 nét Việt

yuē huì

  • cuộc hẹn

HSK level


Nhân vật

  • (yuē): xấp xỉ
  • (huì): gặp gỡ

Các câu ví dụ với 约会

  • 她开始和小李约会了。
    Tā kāishǐ hé xiǎo lǐ yuēhuìle.
  • 今天晚上我有个约会。
    Jīntiān wǎnshàng wǒ yǒu gè yuēhuì.