约束
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        約束
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                约束 nét Việt
        
            yuē shù
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - hạn chế
yuē shù
- hạn chế
