束
束 nét Việt
shù
- bó
shù
- bó
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 墅 : biệt thự
- 尌 : standing up; to stand (something) up;
- 庶 : numerous; common people (or populace); born of a concubine;
- 恕 : tha lỗi
- 戍 : garrison;
- 数 : con số
- 朮 : Surgery
- 术 : kỹ thuật
- 树 : cây
- 沭 : river in Shandong;
- 漱 : to rinse one's mouth with water; to gargle;
- 澍 : moisture; timely rain;
- 竖 : theo chiều dọc
- 翛 : hastiness;
- 腧 : insertion point in acupuncture; acupoint;
- 裋 : coarse clothing of camel's hair;
- 述 : tường thuật
- 鉥 : acmite;
Các câu ví dụ với 束
-
会议马上就要结束了。
Huìyì mǎshàng jiù yào jiéshùle. -
考试结束了,我们需要放松一下。
Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià.
Các từ chứa束, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 结束 (jié shù) : kết thúc
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拘束 (jū shù) : kiềm chế
-
束 (shù): bó
- 束缚 (shù fù) : bondage
- 约束 (yuē shù) : hạn chế