练习
練習
练习 nét Việt
liàn xí
- tập thể dục
liàn xí
- tập thể dục
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 练习
-
学过的东西,要多练习才能记住。
Xuéguò de dōngxī, yào duō liànxí cáinéng jì zhù. -
同学们,下面我们开始做练习。
Tóngxuémen, xiàmiàn wǒmen kāishǐ zuò liànxí. -
学游泳光看是不行的,要练习。
Xué yóuyǒng guāng kàn shì bùxíng de, yào liànxí.