Ý nghĩa và cách phát âm của 组合

组合
Từ giản thể
組合
Từ truyền thống

组合 nét Việt

zǔ hé

  • sự phối hợp

HSK level


Nhân vật

  • (zǔ): nhóm
  • (hé): phối hợp