Ý nghĩa và cách phát âm của 组成

组成
Từ giản thể
組成
Từ truyền thống

组成 nét Việt

zǔ chéng

  • thành phần

HSK level


Nhân vật

  • (zǔ): nhóm
  • (chéng): để làm cho

Các câu ví dụ với 组成

  • 这本小说由四部分组成。
    Zhè běn xiǎoshuō yóu sì bùfèn zǔchéng.