组织
組織
组织 nét Việt
zǔ zhī
- cơ quan
zǔ zhī
- cơ quan
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 组织
-
学校组织大家去长城参观。
Xuéxiào zǔzhī dàjiā qù chángchéng cānguān. -
这次活动组织得很成功。
Zhè cì huódòng zǔzhī dé hěn chénggōng.