Ý nghĩa và cách phát âm của 终究

终究
Từ giản thể
終究
Từ truyền thống

终究 nét Việt

zhōng jiū

  • sau tất cả

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): kết thúc
  • (jiū): nghiên cứu