Ý nghĩa và cách phát âm của 经典

经典
Từ giản thể
經典
Từ truyền thống

经典 nét Việt

jīng diǎn

  • cổ điển

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): xuyên qua
  • (diǎn): mã