Ý nghĩa và cách phát âm của 经过

经过
Từ giản thể
經過
Từ truyền thống

经过 nét Việt

jīng guò

  • sau

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): xuyên qua
  • (guò): vượt qua

Các câu ví dụ với 经过

  • 上下班的时候,我都要经过这条街道。
    Shàng xiàbān de shíhòu, wǒ dū yào jīngguò zhè tiáo jiēdào.
  • 经过你这么一说,我终于明白了。
    Jīngguò nǐ zhème yī shuō, wǒ zhōngyú míngbáile.
  • 经过努力,我们取得了成功。
    Jīngguò nǔlì, wǒmen qǔdéle chénggōng.
  • 经过多年的积累,他的语言水平有了很大提高。
    Jīngguò duōnián de jīlěi, tā de yǔyán shuǐpíng yǒule hěn dà tígāo.