Ý nghĩa và cách phát âm của 绑架

绑架
Từ giản thể
綁架
Từ truyền thống

绑架 nét Việt

bǎng jià

  • bắt cóc

HSK level


Nhân vật

  • (bǎng): cà vạt
  • (jià): khung