Ý nghĩa và cách phát âm của 结婚

结婚
Từ giản thể
結婚
Từ truyền thống

结婚 nét Việt

jié hūn

  • kết hôn

HSK level


Nhân vật

  • (jié): thắt nút
  • (hūn): kết hôn

Các câu ví dụ với 结婚

  • 我还没有结婚的打算。
    Wǒ hái méiyǒu jiéhūn de dǎsuàn.
  • 我们结婚10 年了。
    Wǒmen jiéhūn 10 niánle.
  • 我们计划在五一节那天结婚。
    Wǒmen jìhuà zài wǔyī jié nèitiān jiéhūn.