Ý nghĩa và cách phát âm của 结束

结束
Từ giản thể
結束
Từ truyền thống

结束 nét Việt

jié shù

  • kết thúc

HSK level


Nhân vật

  • (jié): thắt nút
  • (shù): bó

Các câu ví dụ với 结束

  • 会议马上就要结束了。
    Huìyì mǎshàng jiù yào jiéshùle.
  • 考试结束了,我们需要放松一下。
    Kǎoshì jiéshùle, wǒmen xūyào fàngsōng yīxià.