Ý nghĩa và cách phát âm của 结果

结果
Từ giản thể
結果
Từ truyền thống

结果 nét Việt

jié guǒ

  • kết quả

HSK level


Nhân vật

  • (jié): thắt nút
  • (guǒ): trái cây

Các câu ví dụ với 结果

  • 你看比赛了吗,结果怎么样?
    Nǐ kàn bǐsàile ma, jiéguǒ zěnme yàng?