结果
結果
结果 nét Việt
jié guǒ
- kết quả
jié guǒ
- kết quả
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 结果
-
你看比赛了吗,结果怎么样?
Nǐ kàn bǐsàile ma, jiéguǒ zěnme yàng?