绕
繞
绕 nét Việt
rào
- xung quanh
rào
- xung quanh
HSK cấp độ
Các từ chứa绕, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
绕 (rào): xung quanh
- 围绕 (wéi rào) : xung quanh
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 缠绕 (chán rào) : quanh co