Ý nghĩa và cách phát âm của 统筹兼顾

统筹兼顾
Từ giản thể
統籌兼顧
Từ truyền thống

统筹兼顾 nét Việt

tǒng chóu jiān gù

  • lập kế hoạch tổng thể

HSK level


Nhân vật

  • (tǒng): thống nhất
  • (chóu): nâng cao
  • (jiān): xuất tinh
  • (gù): gu