Ý nghĩa và cách phát âm của 统计

统计
Từ giản thể
統計
Từ truyền thống

统计 nét Việt

tǒng jì

  • số liệu thống kê

HSK level


Nhân vật

  • (tǒng): thống nhất
  • (jì): mét