Ý nghĩa và cách phát âm của 缓解

缓解
Từ giản thể
緩解
Từ truyền thống

缓解 nét Việt

huǎn jiě

  • giảm bớt

HSK level


Nhân vật

  • (huǎn): chậm
  • (jiě): giải pháp