缓
緩
缓 nét Việt
huǎn
- chậm
huǎn
- chậm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 睆 : dễ thương
Các từ chứa缓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 缓解 (huǎn jiě) : giảm bớt
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 迟缓 (chí huǎn) : chậm
- 缓和 (huǎn hé) : giảm bớt
- 刻不容缓 (kè bù róng huǎn) : không có thời gian để trì hoãn