Ý nghĩa và cách phát âm của 缩短

缩短
Từ giản thể
縮短
Từ truyền thống

缩短 nét Việt

suō duǎn

  • rút ngắn

HSK level


Nhân vật

  • (suō): co lại
  • (duǎn): ngắn