缺少
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            缺少 nét Việt
        
            quē shǎo
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - thiếu sót
quē shǎo
- thiếu sót
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 缺少
- 
                    你看还缺少什么,我现在就去买。
 Nǐ kàn hái quēshǎo shénme, wǒ xiànzài jiù qù mǎi.
