Ý nghĩa và cách phát âm của 缺

Ký tự giản thể / phồn thể

缺 nét Việt

quē

  • thiếu sót

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : alkyne;
  • : used in place of 缺 (old); mistake;

Các câu ví dụ với 缺

  • 你看还缺少什么,我现在就去买。
    Nǐ kàn hái quēshǎo shénme, wǒ xiànzài jiù qù mǎi.
  • 人不能拿自己的缺点和别人的优点比较。
    Rén bùnéng ná zìjǐ de quēdiǎn hé biérén de yōudiǎn bǐjiào.
  • 每个人身上都有优点和缺点。
    Měi gèrén shēnshang dōu yǒu yōudiǎn hé quēdiǎn.

Các từ chứa缺, theo cấp độ HSK