缺
缺 nét Việt
quē
- thiếu sót
quē
- thiếu sót
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 缺
-
你看还缺少什么,我现在就去买。
Nǐ kàn hái quēshǎo shénme, wǒ xiànzài jiù qù mǎi. -
人不能拿自己的缺点和别人的优点比较。
Rén bùnéng ná zìjǐ de quēdiǎn hé biérén de yōudiǎn bǐjiào. -
每个人身上都有优点和缺点。
Měi gèrén shēnshang dōu yǒu yōudiǎn hé quēdiǎn.
Các từ chứa缺, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 缺点 (quē diǎn) : bất lợi
- 缺少 (quē shǎo) : thiếu sót
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 缺乏 (quē fá) : thiếu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 缺口 (quē kǒu) : lỗ hổng
- 缺席 (quē xí) : vắng mặt
- 缺陷 (quē xiàn) : khiếm khuyết