Ý nghĩa và cách phát âm của 缺点

缺点
Từ giản thể
缺點
Từ truyền thống

缺点 nét Việt

quē diǎn

  • bất lợi

HSK level


Nhân vật

  • (quē): thiếu sót
  • (diǎn): điểm

Các câu ví dụ với 缺点

  • 人不能拿自己的缺点和别人的优点比较。
    Rén bùnéng ná zìjǐ de quēdiǎn hé biérén de yōudiǎn bǐjiào.
  • 每个人身上都有优点和缺点。
    Měi gèrén shēnshang dōu yǒu yōudiǎn hé quēdiǎn.