Ý nghĩa và cách phát âm của 网球

网球
Từ giản thể
網球
Từ truyền thống

网球 nét Việt

wǎng qiú

  • quần vợt

HSK level


Nhân vật

  • (wǎng): mạng lưới
  • (qiú): trái bóng

Các câu ví dụ với 网球

  • 我最近才开始学习打网球。
    Wǒ zuìjìn cái kāishǐ xuéxí dǎ wǎngqiú.