Ý nghĩa và cách phát âm của 网络

网络
Từ giản thể
網絡
Từ truyền thống

网络 nét Việt

wǎng luò

  • mạng internet

HSK level


Nhân vật

  • (wǎng): mạng lưới
  • (luò): mạng lưới