Ý nghĩa và cách phát âm của 羊肉

羊肉
Từ giản thể / phồn thể

羊肉 nét Việt

yáng ròu

  • cừu

HSK level


Nhân vật

  • (yáng): cừu
  • (ròu): thịt

Các câu ví dụ với 羊肉

  • 羊肉真好吃!
    Yángròu zhēn hào chī!
  • 有些人不爱吃羊肉。
    Yǒuxiē rén bù ài chī yángròu.