Ý nghĩa và cách phát âm của 羊

Ký tự giản thể / phồn thể

羊 nét Việt

yáng

  • cừu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to feign; to pretend;
  • : clay sheep buried with the dead;
  • : to walk back and forth;
  • : trẻ
  • : rising sun; sunshine;
  • : to open out, to expand; bright, glorious;
  • : poplar;
  • : ngoại quốc
  • : molten; smelt;
  • : molten; smelt;
  • : ulcers; sores;
  • : a weevil found in rice etc;
  • : ornaments on headstall of horse;
  • : dương
  • : to soar; to fly; to float; variant of 揚|扬[yang2], to scatter; to spread;

Các câu ví dụ với 羊

  • 羊肉真好吃!
    Yángròu zhēn hào chī!
  • 有些人不爱吃羊肉。
    Yǒuxiē rén bù ài chī yángròu.

Các từ chứa羊, theo cấp độ HSK