Ý nghĩa và cách phát âm của 美满

美满
Từ giản thể
美滿
Từ truyền thống

美满 nét Việt

měi mǎn

  • vui mừng

HSK level


Nhân vật

  • (měi): đẹp
  • (mǎn): đầy