Ý nghĩa và cách phát âm của 老师

老师
Từ giản thể
老師
Từ truyền thống

老师 nét Việt

lǎo shī

  • giáo viên

HSK level


Nhân vật

  • (lǎo): cũ
  • (shī): sự phân chia

Các câu ví dụ với 老师

  • 老师看见我在桌子上写东西。
    Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī.
  • 那些学生不听老师。
    Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī.
  • 昨天下雨老师。
    Zuótiān xià yǔ lǎoshī.
  • 他是我们的老师。
    Tā shì wǒmen de lǎoshī.
  • 老师。
    lǎoshī.