老
老 nét Việt
lǎo
- cũ
lǎo
- cũ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 老
-
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
那些学生不听老师。
Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī. -
昨天下雨老师。
Zuótiān xià yǔ lǎoshī. -
他是我们的老师。
Tā shì wǒmen de lǎoshī. -
老师。
lǎoshī.
Các từ chứa老, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 老师 (lǎo shī) : giáo viên
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
老 (lǎo): cũ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 老虎 (lǎo hǔ) : con hổ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 老百姓 (lǎo bǎi xìng) : dân thường
- 老板 (lǎo bǎn) : ông chủ
- 老婆 (lǎo pó ) : người vợ
- 老实 (lǎo shi) : thật thà
- 老鼠 (lǎo shǔ) : chuột
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 衰老 (shuāi lǎo) : tuổi già