Ý nghĩa và cách phát âm của 老百姓

老百姓
Từ giản thể / phồn thể

老百姓 nét Việt

lǎo bǎi xìng

  • dân thường

HSK level


Nhân vật

  • (lǎo): cũ
  • (bǎi): trăm
  • (xìng): tên