Ý nghĩa và cách phát âm của 姓

Ký tự giản thể / phồn thể

姓 nét Việt

xìng

  • tên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 姓

  • 中国人的姓在名字的前面。
    Zhōngguó rén de xìng zài míngzì de qiánmiàn.
  • 我告诉你他姓张。
    Wǒ gàosù nǐ tā xìng zhāng.
  • 我姓张。
    Wǒ xìng zhāng.
  • 请在表格里填上您的姓名。
    Qǐng zài biǎogé lǐ tián shàng nín de xìngmíng.

Các từ chứa姓, theo cấp độ HSK