姓
姓 nét Việt
xìng
- tên
xìng
- tên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 姓
-
中国人的姓在名字的前面。
Zhōngguó rén de xìng zài míngzì de qiánmiàn. -
我告诉你他姓张。
Wǒ gàosù nǐ tā xìng zhāng. -
我姓张。
Wǒ xìng zhāng. -
请在表格里填上您的姓名。
Qǐng zài biǎogé lǐ tián shàng nín de xìngmíng.
Các từ chứa姓, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
姓 (xìng): tên
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 老百姓 (lǎo bǎi xìng) : dân thường