Ý nghĩa và cách phát âm của 老虎

老虎
Từ giản thể / phồn thể

老虎 nét Việt

lǎo hǔ

  • con hổ

HSK level


Nhân vật

  • (lǎo): cũ
  • (hǔ): con hổ

Các câu ví dụ với 老虎

  • 每次去动物园,儿子最喜欢看的就是老虎。
    Měi cì qù dòngwùyuán, érzi zuì xǐhuān kàn de jiùshì lǎohǔ.