Ý nghĩa và cách phát âm của 虎

Ký tự giản thể / phồn thể

虎 nét Việt

  • con hổ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 虎

  • 每次去动物园,儿子最喜欢看的就是老虎。
    Měi cì qù dòngwùyuán, érzi zuì xǐhuān kàn de jiùshì lǎohǔ.
  • 做事要认真,不能这么马虎。
    Zuòshì yào rènzhēn, bùnéng zhème mǎhǔ.
  • 稍微一马虎就会出错。
    Shāowéi yī mǎhǔ jiù huì chūcuò.

Các từ chứa虎, theo cấp độ HSK