虎
虎 nét Việt
hǔ
- con hổ
hǔ
- con hổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 虎
-
每次去动物园,儿子最喜欢看的就是老虎。
Měi cì qù dòngwùyuán, érzi zuì xǐhuān kàn de jiùshì lǎohǔ. -
做事要认真,不能这么马虎。
Zuòshì yào rènzhēn, bùnéng zhème mǎhǔ. -
稍微一马虎就会出错。
Shāowéi yī mǎhǔ jiù huì chūcuò.
Các từ chứa虎, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 老虎 (lǎo hǔ) : con hổ
- 马虎 (mǎ hu) : cẩu thả
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 狼吞虎咽 (láng tūn hǔ yàn ) : chó sói