Ý nghĩa và cách phát âm của 老鼠

老鼠
Từ giản thể / phồn thể

老鼠 nét Việt

lǎo shǔ

  • chuột

HSK level


Nhân vật

  • (lǎo): cũ
  • (shǔ): chuột