鼠
鼠 nét Việt
shǔ
- chuột
shǔ
- chuột
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 属 : thuộc về
- 屬 : Genus
- 暑 : nhiệt
- 曙 : daybreak; dawn; the dawn of a new epoch (metaphor); Taiwan pr. [shu4];
- 癙 : hidden; secret; scrofula;
- 署 : phòng ban
- 薯 : potato; yam;
- 蜀 : short name for Sichuan 四川[Si4 chuan1] province; one of the Three Kingdoms 三國|三国[San1 guo2] after the fall of the Han dynasty;
- 钃 : metal;
- 黍 : broomcorn millet; glutinous millet;
- 鼡 : 圥
Các từ chứa鼠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 老鼠 (lǎo shǔ) : chuột
- 鼠标 (shǔ biāo) : chuột