Ý nghĩa và cách phát âm của 考古

考古
Từ giản thể / phồn thể

考古 nét Việt

kǎo gǔ

  • khảo cổ học

HSK level


Nhân vật

  • (kǎo): kiểm tra
  • (gǔ): cổ xưa