考
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            考 nét Việt
        
            kǎo
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - kiểm tra
kǎo
- kiểm tra
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 考
- 
                    考试的时间很长。
 Kǎoshì de shíjiān hěn zhǎng.
- 
                    这次考试,我得了 85分。
 Zhè cì kǎoshì, wǒ déliǎo 85 fēn.
- 
                    这次考试,我得了 100 分。
 Zhè cì kǎoshì, wǒ déliǎo 100 fēn.
- 
                    为了准备考试,他每天都学习到很晚。
 Wèile zhǔnbèi kǎoshì, tā měitiān dū xuéxí dào hěn wǎn.
- 
                    我在为考试做准备。
 Wǒ zài wèi kǎoshì zuò zhǔnbèi.
Các từ chứa考, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 2
                    
                    - 考试 (kǎo shì) : kiểm tra
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    - 考虑 (kǎo lv4) : xem xét
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 参考 (cān kǎo) : tài liệu tham khảo
- 思考 (sī kǎo) : suy nghĩ
 
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 考察 (kǎo chá) : khảo sát
- 考古 (kǎo gǔ) : khảo cổ học
- 考核 (kǎo hé) : thẩm định, lượng định, đánh giá
- 考验 (kǎo yàn) : kiểm tra
 
