考虑
Từ giản thể
考慮
Từ truyền thống
考虑 nét Việt
kǎo lv4
- xem xét
kǎo lv4
- xem xét
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 考虑
-
我会认真考虑一下这个问题。
Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ yīxià zhège wèntí.