虑
慮
虑 nét Việt
lǜ
- xem xét
lǜ
- xem xét
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 虑
-
我会认真考虑一下这个问题。
Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ yīxià zhège wèntí.
Các từ chứa虑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 考虑 (kǎo lv4) : xem xét
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 顾虑 (gù lv4) : liên quan
- 无忧无虑 (wú yōu wú lv4) : không lo lắng