Ý nghĩa và cách phát âm của 考验

考验
Từ giản thể
考驗
Từ truyền thống

考验 nét Việt

kǎo yàn

  • kiểm tra

HSK level


Nhân vật

  • (kǎo): kiểm tra
  • (yàn): kiểm tra