Ý nghĩa và cách phát âm của 聊天

聊天
Từ giản thể / phồn thể

聊天 nét Việt

liáo tiān

  • trò chuyện với

HSK level


Nhân vật

  • (liáo): trò chuyện
  • (tiān): ngày

Các câu ví dụ với 聊天

  • 我们经常在网上聊天。
    Wǒmen jīngcháng zài wǎngshàng liáotiān.