Ý nghĩa và cách phát âm của 联欢

联欢
Từ giản thể
聯歡
Từ truyền thống

联欢 nét Việt

lián huān

  • họp lại

HSK level


Nhân vật

  • (lián): liên hiệp
  • (huān): vui mừng