Ý nghĩa và cách phát âm của 联络

联络
Từ giản thể
聯絡
Từ truyền thống

联络 nét Việt

lián luò

  • kết nối

HSK level


Nhân vật

  • (lián): liên hiệp
  • (luò): mạng lưới